Chữ 好 trong tiếng Trung, ngoài cách dùng thông thường là tính từ, có nghĩa “tốt, khỏe” thì còn được dùng với nhiều vai trò khác trong câu, với cách phát âm khác là [hào]. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu về tất tần tật cách dùng chữ 好 trong tiếng Trung nhé.
1. 好 [Hǎo]+ danh từ
Làm định ngữ trong câu. Được dịch là “tốt, đẹp”. Chỉ người hoặc vật tốt đẹp, có nhiều ưu điểm khiến người khác hài lòng.
Ví dụ:
- 好人 /Hǎorén/:người tốt
–> 他是一个好人 /Tā shì yīgè hǎorén/: Anh ấy là một người tốt.
好朋友 /Hǎo péngyǒu/:Bạn tốt
–> 她是我的好朋友 /Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu/: Cô ấy là bạn tốt của tôi
- 好事 /Hǎoshì/: chuyện tốt
–> 这是好事啊,恭喜你。/ Zhè shì hǎoshì a, gōngxǐ nǐ./: Đây là chuyện tốt, chúc mừng bạn nhé.
- 好孩子 /Hǎo háizi/:đứa trẻ ngoan
2. 好 [Hǎo] + động từ
- Biểu thị sự thoải mái, ưa thích và hài lòng.
Ví dụ:
- 好吃 /Hǎo chī/:ăn ngon
–> 这个菜很好吃。/ Zhège cài hěn hào chī /: Món ăn này rất ngon
- 好喝 / Hǎo hē/: uống ngon
- 好听 / Hǎotīng/:hay (dùng để chỉ giọng hát, giọng nói, âm thanh)
- 好看 / Hǎokàn/:xinh đẹp
- Biểu thị hành động nào đó dễ thực hiện. Thường được dịch là “dễ”.
Ví dụ:
- 好骑 / Hǎo qí/:dễ đi
- 好用 / Hǎo yòng/: dễ sử dụng
- 好说 / Hǎoshuō/:dễ nói
- 好走 / Hǎo zǒu/:dễ đi
3. Động từ + 好 [Hǎo]
好[Hǎo] làm bổ ngữ kết quả trong câu. Được dịch là “tốt, xong”. Biểu thị hành động đã hoàn thành, đã thực hiện xong, hoàn thiện.
Ví dụ:
今天的作业我写好了。/ Jīntiān de zuòyè wǒ xiě hǎole /: Tôi làm xong bài tập hôm nay rồi.
我们都准备好了。/ Wǒmen dōu zhǔnbèi hǎole/: Chúng tôi đã chuẩn bị tốt rồi.
要做好你的事,别多管闲事。/ Yào zuò hǎo nǐ de shì, bié duō guǎn xiánshì /: Lo làm tốt việc của bạn đi, đừng lo chuyện bao đồng.
4. 好 [hào] – Biểu thị sự yêu thích đối với gì đó
Ví dụ:
- 好吃 / Hào chī/:ham ăn
–> 他是一个好吃懒做的人,别嫁给他。/ Tā shì yīgè hàochīlǎnzuò de rén, bié jià gěi tā./: Anh ta là một kẻ ham ăn lười làm, đừng cưới anh ta.
- 好学 / Hàoxué/: hiếu học, ham học
–> 这个小孩子很好学,真乖。/ Zhège xiǎo háizi hěn hàoxué, zhēn guā/: Đứa nhỏ này rất hiếu học, thật ngoan.
- 好奇 / Hàoqí/:hiếu kỳ, tò mò
–> 小孩子对什么也都很好奇。/ Xiǎo háizi duì shénme yě dū hěn hàoqí /: Trẻ con đối với cái gì cũng đều rất tò mò.
5. 好 [Hǎo] – Phó từ
Đứng trước tính từ. Biểu thị mức độ, cảm thán, dịch là “rất, quá, lắm”. Cách dùng tương tự với 很.
- 好大 / Hào dà/: rất to, rất lớn
–> 这个房子好大啊。/ Zhège fángzi hào dà a./: Ngôi nhà này to quá
- 好漂亮 / Hǎo piàoliang/:rất xinh đẹp
–> 这个姑娘好漂亮。/ Zhège gūniáng hǎo piàoliang /:Cô gái này thật xinh đẹp.
- 好想 / Hǎo xiǎng/:rất nhớ
–> 我好想他。/ Wǒ hǎo xiǎng tā/:Tôi rất nhớ anh ấy.
6. 好 [Hǎo] – Dùng trong câu hỏi và câu trả lời
- 好吗?: Được không?
–> 明天我们去公园玩,好吗?/ Míngtiān wǒmen qù gōngyuán wán, hǎo ma?/:Ngày mai chúng ta đi công viên chơi, được không?
- 好 / Hǎo/:Okiee
- 好啊 / Hǎo a/:Okiee, vâng ạ (Đồng ý với sắc thái hào hứng, vui vẻ)
- 好的 / Hǎo de/:được (Đồng ý với sắc thái trung tính)
- 好吧 / Hǎo ba/:ờ, được thôi (Đồng ý với sắc thái hơi miễn cưỡng)
Trên đây là tất tần tật về cách dùng chữ 好 trong tiếng tiếng Trung mà chúng mình đã tổng hợp lại. Hi vọng với bài viết này, các bạn đã nắm vững kiến thức nền tảng khi học tiếng Trung. Chúc các bạn học tốt!