Bạn có biết các bộ phận cơ thể người tiếng Trung nói như thế nào? Đây là chủ đề rất thiết thực và thường dùng trông cuộc sống hàng ngày phải không nào. Hôm nay, cùng dayhoctiengtrung học nhanh tất cả những từ vựng tiếng Trung liên quan tới các bộ phận cơ thể người nhé.
Từ vựng các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Trung
Môi, chân mày, mi mắt,… tiếng Trung là gì? Có thể vốn từ vựng tiếng Trung của bạn rất phong phú, tuy nhiên, thỉnh thoảng bạn thường không chú ý tới một số những từ quen thuộc này phải không nào? Còn chần chừ gì mà không học ngay thôi. Bạn sẽ học từ vựng tiếng Trung về các bộ phận cơ thể người nhanh hơn thông qua hình ảnh sinh động dưới đây đấy.
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên mặt
Hán tự |
Pinyin | Tiếng Việt |
头面部 | Tóu miànbù | Bộ phận trên mặt |
下颌 | xiàgé | Cái cằm |
头 | tóu | Cái đầu |
额头 | étóu | Cái trán |
脸 | liǎn | Gương mặt |
眉毛 | méimáo | Lông mày |
睫毛 | jiémáo | Lông mi |
舌头 | shétou | Lưỡi |
眼睛 | yǎnjīng | Mắt |
眼睑 | yǎnjiǎn | Mí mắt |
嘴巴 | zuǐbā | Miệng |
嘴唇 | zuǐchún | Môi |
鼻子 | bízi | Mũi |
牙齿 | yáchǐ | Răng |
耳朵 | Ěrduǒ | Tai |
头发 | tóufǎ | Tóc |
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận thân trên cơ thể
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
上半身 | Shàngbànshēn | Nửa thân trên |
手掌 | shǒuzhǎng | Bàn tay |
肚子 | dùzi | Bụng |
胳膊 | gēbó | Cánh tay |
脖子 | bózi | Cổ |
腰 | yāo | Eo |
喉咙 | hóulóng | Họng |
肘 | zhǒu | Khuỷu tay |
背 | bèi | Lưng |
指甲 | zhǐjiǎ | Móng tay |
手背 | shǒubèi | Mu bàn tay |
腋窝 | yèwō | Nách |
手指 | shǒuzhǐ | Ngón tay |
胸 | xiōng | Ngực |
肚脐 | dùqí | Rốn |
肩膀 | jiānbǎng | Vai |
喉结 | hóujié | Yết hầu |
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận thân dưới cơ thể
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
下半身 | Xiàbànshēn | Phần dưới cơ thể |
脚 | jiǎo | Bàn Chân |
脚掌 | jiǎozhǎng | Bàn chân |
小腿 | xiǎotuǐ | Bắp chân |
膝盖 | xīgài | Đầu gối |
大腿 | dàtuǐ | Đùi |
脚后跟 | jiǎohòugēn | Gót chân |
脚踝 | jiǎohuái | Mắt cá |
屁股 | pìgu | Mông |
脚趾 | jiǎozhǐ | Ngón chân |
Từ vựng tiếng Trung các cơ quan nội tạng người
Các cơ quan nội tạng quan trọng của con người như: tim, gan, thận, phổi,… tiếng Trung là gì? Xem ngay dưới đây nhé.
Hán tự |
Pinyin |
Tiếng Việt |
内脏 | nèizàng | Nội tạng |
膀胱 | pángguāng | Bàng quang |
胃 | wèi | Dạ dày |
结肠 | jiécháng | Đại tràng |
肝 | Gān | Gan |
大脑 | dànǎo | Não |
肺 | fèi | Phổi |
大肠 | dàcháng | Ruột già |
小肠 | xiǎocháng | Ruột non |
阑尾 | lánwěi | Ruột thừa |
肾脏 | shènzàng | Thận |
食管 | shíguǎn | Thực quản |
心脏 | xīnzàng | Tim |
直肠 | zhícháng | Trực tràng |
胆囊 | dǎnnáng | Túi mật |
Giờ thì bạn đã biết được các bộ phận cơ thể người tiếng Trung nói như thế nào rồi phải không? Chúc các bạn học tiếng Trung thật vui nhé. Hãy thường xuyên theo dõi website dayhoctiengtrung.com để cập nhật bài viết mới nhanh nhất nha.