Chỉ còn vài ngày nữa là đã tới Halloween 2020 rồi nhỉ. Halloween tiếng Trung là gì nhỉ, bạn đã biết chưa? Học ngay một số từ vựng tiếng Trung chủ đề Halloween sau đây để có thể chém gió thoải mái với bạn bè nào.
Lễ hội Halloween:
Nguồn gốc ý nghĩa ngày Halloween:
Lễ hội Halloween hay còn gọi là Ngày các Thánh (万圣节) có nguồn gốc từ lễ hội ma truyền thống của người Celtic, là lễ hội truyền thống của các nước phương Tây dần dần trở nên phổ biến ở khắp các nước trên thế giới. Lễ hội Halloween diễn ra vào ngày 31 tháng 10 hàng năm.
Ban đầu, ngoài việc chào đón năm mới, lễ hội này còn mang ý nghĩa mừng mùa màng bội thu. Người Celtic ngày xưa quan niệm rằng, thời gian này là giai đoạn chuyển giao từ hè sang mùa đông lạnh lẽo, ngập tràn bóng tối, cũng chính là khoảnh khắc mà ranh giới giữa sự sống và cái chết trở nên mờ nhạt. Vì thế, vào ngày này, người dân thường hóa trang thành ma quỷ, vui chơi ồn ào khắp phố để chấn an ma quỷ. Sau này, nó được thiên chúa giáo biến thành lễ hội để tưởng nhớ các vị thánh.
Các hoạt động trong lễ hội Halloween:
Lễ hội Halloween có rất nhiều hoạt động truyền thống khác nhau, trong đó phổ biến nhất có lẽ là mọi người sẽ hóa trang thành ma quỷ, những hình tượng kinh dị đáng sợ với mục đích xua đuổi ma quỷ.
Các trẻ em và thiếu niên trong ngày Halloween cũng vô cùng thích thú với trò chơi “Trick Or Treat” (不给糖就捣蛋).Trẻ em sẽ và thiếu niên sẽ hóa trang thành các hình tượng ma quỷ đáng sợ và cầm theo lồng đèn bằng quả bí ngô được khắc hình mặt người. Họ đến gõ cửa những nhà hàng xóm và hô to “trick or treat” (Nếu muốn chúng tôi không chơi xấu thì hãy đãi chúng tôi cái gì đi). Thông thường để tránh những trò chơi chọc phá, đánh lừa của tụi nhỏ, họ sẽ tiếp đón chúng bằng kẹo hoặc trái cây.
Người lớn thường tụ tập chơi trò dunking hay còn gọi là apple bobbing (咬苹果游戏). Những quả táo được thả nổi trên bồn tằm hoặc chậu nước lớn, sau đó người chơi sẽ dùng răng của mình để gắp những quả táo ấy ra.
Ngoài ra, mọi người cũng thường xem bói toán hay kể chuyện, xem phim kinh dị vào ngày này.
Tất tần tật về từ vựng tiếng Trung chủ đề Halloween:
Đã tìm hiểu về truyền thống văn hóa của lễ hội Halloween, tiếp theo chúng ta hãy nhanh tay bỏ túi những từ vựng tiếng Trung chủ đề Halloween sau đây để có thể tha hồ “thao thao bất tuyệt” với bạn bè Trung Quốc mà không sợ bất kỳ trở ngại nào nhé.
Hán tự | Pinyin | Tiếng Việt |
南瓜 | nánguā | Bí ngô |
稻草人 | dàocǎorén | Bù nhìn |
扫帚 | sàozhǒu | Chổi bay |
猫头鹰 | māotóuyīng | Con cú |
蝙蝠 | biānfú | Con dơi |
蜘蛛 | zhīzhū | Con nhện |
僵尸 | jiāngshī | Cương thi |
骷髅 | kūlóu | Đầu lâu, bộ xương |
南瓜灯 | nánguā dēng | Đèn bí ngô |
装扮 | zhuāngbàn | Hóa trang |
幽灵 | yōulíng | Hồn ma |
糖果 | tángguǒ | Kẹo |
捣蛋 | dǎodàn | Làm loạn |
魔鬼 | móguǐ | Ma quỷ |
蜘蛛网 | zhīzhū wǎng | Mạng nhện |
巫师帽 | wūshī mào | Mũ phù thủy |
墓碑 | mùbēi | Nấm mộ |
蜡烛 | làzhú | Nến |
万圣节/诸圣节 | Wànshèngjié/zhū shèng jié | Ngày lễ Halloween |
传统节日 | chuántǒng jiérì | Ngày lễ truyền thống |
狼人 | lángrén | Người sói |
教堂 | jiàotáng | Nhà thờ |
巫婆 | wūpó | Phù thủy |
食尸鬼 | shí shī guǐ | Quỷ ăn xác chết |
鬼怪 | guǐguài | Quỷ quái |
精灵 | jīnglíng | Tinh linh |
Bây giờ bạn có thể thoải mái giao tiếp tiếng Trung về chủ đề Halloween rồi phải không nào? Hy vọng bài viết này đã đem lại những kiến thức thú vị tới cho bạn. Chúc các bạn Halloween vui vẻ và thú vị nhé (万圣节快乐!).